Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
state line


noun
the boundary between two states
Syn:
state boundary
Hypernyms:
boundary line, border, borderline, delimitation, mete
Instance Hyponyms:
Mason-Dixon line, Mason and Dixon line, Mason and Dixon's line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.